Virtus Health - Cổ phiếu

Virtus Health EBIT 2024

Virtus Health EBIT

69,25 tr.đ. AUD

Ticker

VRT.AX

ISIN

AU000000VRT3

Mã WKN

A1WZJU

Năm 2024, EBIT của Virtus Health là 69,25 tr.đ. AUD, tăng 13,48% so với EBIT 61,02 tr.đ. AUD của năm trước.

Lịch sử Virtus Health EBIT

NĂMEBIT (undefined AUD)
2026e92,96
2025e79,83
2024e69,25
2023e61,02
2022e51,11
202157,38
202030,76
201946,39
201850,25
201747,46
201653,68
201549,95
201451,10
201339,50
201238,40
201131,20
201014,40
200918,00

Virtus Health Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Virtus Health, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Virtus Health kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Virtus Health, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Virtus Health. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Virtus Health. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Virtus Health, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Virtus Health.

Virtus Health Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyVirtus Health Doanh thuVirtus Health EBITVirtus Health Lợi nhuận
2026e425,77 tr.đ. undefined92,96 tr.đ. undefined62,59 tr.đ. undefined
2025e400,12 tr.đ. undefined79,83 tr.đ. undefined52,42 tr.đ. undefined
2024e379,77 tr.đ. undefined69,25 tr.đ. undefined44,34 tr.đ. undefined
2023e355,87 tr.đ. undefined61,02 tr.đ. undefined38,54 tr.đ. undefined
2022e335,40 tr.đ. undefined51,11 tr.đ. undefined31,15 tr.đ. undefined
2021324,60 tr.đ. undefined57,38 tr.đ. undefined43,14 tr.đ. undefined
2020258,93 tr.đ. undefined30,76 tr.đ. undefined469.000,00 undefined
2019280,07 tr.đ. undefined46,39 tr.đ. undefined28,43 tr.đ. undefined
2018263,92 tr.đ. undefined50,25 tr.đ. undefined30,75 tr.đ. undefined
2017256,52 tr.đ. undefined47,46 tr.đ. undefined28,10 tr.đ. undefined
2016261,21 tr.đ. undefined53,68 tr.đ. undefined32,92 tr.đ. undefined
2015234,14 tr.đ. undefined49,95 tr.đ. undefined29,43 tr.đ. undefined
2014201,20 tr.đ. undefined51,10 tr.đ. undefined30,90 tr.đ. undefined
2013186,60 tr.đ. undefined39,50 tr.đ. undefined10,10 tr.đ. undefined
2012165,10 tr.đ. undefined38,40 tr.đ. undefined19,70 tr.đ. undefined
2011132,70 tr.đ. undefined31,20 tr.đ. undefined15,30 tr.đ. undefined
2010117,30 tr.đ. undefined14,40 tr.đ. undefined-1,60 tr.đ. undefined
200968,70 tr.đ. undefined18,00 tr.đ. undefined2,80 tr.đ. undefined

Virtus Health Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Virtus Health chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Virtus Health. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Virtus Health còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Virtus Health. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Virtus Health giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Virtus Health trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Virtus Health. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Virtus Health. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Virtus Health. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Virtus Health. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Virtus Health Lịch sử biên lãi

Virtus Health Biên lãi gộpVirtus Health Biên lợi nhuậnVirtus Health Biên lợi nhuận EBITVirtus Health Biên lợi nhuận
2026e72,41 %21,83 %14,70 %
2025e72,41 %19,95 %13,10 %
2024e72,41 %18,23 %11,68 %
2023e72,41 %17,15 %10,83 %
2022e72,41 %15,24 %9,29 %
202172,41 %17,68 %13,29 %
202072,67 %11,88 %0,18 %
201972,80 %16,57 %10,15 %
201872,83 %19,04 %11,65 %
201772,24 %18,50 %10,96 %
201671,52 %20,55 %12,60 %
201572,79 %21,33 %12,57 %
201473,26 %25,40 %15,36 %
201370,20 %21,17 %5,41 %
201272,93 %23,26 %11,93 %
201174,30 %23,51 %11,53 %
201071,53 %12,28 %-1,36 %
200973,36 %26,20 %4,08 %

Virtus Health Aktienanalyse

Virtus Health làm gì?

Virtus Health Ltd is a company in the field of assisted reproduction and fertility, based in Sydney, Australia. Founded in 2007, the company is a leader in the development and application of innovative technologies and methods to help couples worldwide to become pregnant. The business model of Virtus Health includes the provision of IVF treatments (In-vitro Fertilization), IUI treatments (Intrauterine Insemination), egg donations, and other methods for successful fertilization of eggs and sperm cells. It is a highly specialized field that requires expertise and specialized skills. The company owns and operates a number of specialized fertility clinics in Australia, Ireland, Denmark, Singapore, and the United Arab Emirates. These clinics offer patients all services related to assisted reproduction, including specialist consultation and advice, treatment planning, medical treatments, surgical interventions, medication administration, and aftercare. As part of its business model, Virtus Health also operates a variety of laboratories where embryos are cultured and genetic and prenatal diagnostic procedures are performed. The company continuously invests in research and development, the development of new technologies, and the exploration of new markets in this field. Virtus Health is constantly seeking new ways to improve pregnancy rates for its patients. The company is divided into different divisions, each offering different services for assisted reproduction. For example, Virtus Health operates the brand "IVFAustralia," the leading Australian clinic for assisted reproduction, where patients receive the best possible medical care for all questions regarding fertilization technologies. Virtus Health is also diversified and offers various services in the field of assisted reproduction. For example, it operates the "California Cryobank," one of the world's largest sperm banks specializing in the storage and provision of sperm cells for assisted fertilization. Other product lines of the company include "OTIC Americas," a laboratory firm for medical devices, and "AAB College," an educational institute for medical personnel in Kosovo. An important aspect of Virtus Health's business model is its close collaboration with other companies in the industry. This allows for better support for both patients and the market as a whole. Over the years, the company has formed partnerships with other medical institutions. Overall, Virtus Health is a leading provider of services in the field of assisted reproduction and fertility. It is a specialized company that offers a variety of services to help couples expand their families. Virtus Health is a good example of a company that prioritizes the needs of its customers through innovation, efficiency, and high-quality services. Virtus Health ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Virtus Health

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Virtus Health biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Virtus Health có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Virtus Health là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Virtus Health có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Virtus Health

Virtus Health đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Virtus Health đã đạt được EBIT là 69,25 tr.đ. AUD.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Virtus Health.

EBIT của Virtus Health đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Virtus Health đã tăng 13,48% so với năm trước tăng

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Virtus Health được trình bày như thế nào?

EBIT của Virtus Health được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Virtus Health trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Virtus Health đã trả cổ tức là 0,34 AUD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 4,23 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Virtus Health sẽ trả cổ tức là 6,38 AUD.

Lợi suất cổ tức của Virtus Health là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Virtus Health hiện nay là 4,23 %.

Virtus Health trả cổ tức khi nào?

Virtus Health trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 11, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 7.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Virtus Health là như thế nào?

Virtus Health đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 13 năm qua.

Mức cổ tức của Virtus Health là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 6,38 AUD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 78,76 %.

Virtus Health nằm trong ngành nào?

Virtus Health được phân loại vào ngành 'Sức khỏe'.

Wann musste ich die Aktien von Virtus Health kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Virtus Health vào ngày 1/7/2022 với số tiền 0,429 AUD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 17/6/2022.

Virtus Health đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 1/7/2022.

Cổ tức của Virtus Health trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Virtus Health đã phân phối 1,229 AUD dưới hình thức cổ tức.

Virtus Health chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Virtus Health được phân phối bằng AUD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Virtus Health

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Virtus Health Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Virtus Health Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: